Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拥政爱民
Pinyin: yōng zhèng ài mín
Meanings: Ủng hộ chính quyền và yêu quý nhân dân., To support the government and love the people., 军队拥护政府,爱护人民。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 用, 攵, 正, 冖, 友, 爫, 民
Chinese meaning: 军队拥护政府,爱护人民。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 作为一个好公民,我们要拥政爱民。
Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo gōng mín , wǒ men yào yōng zhèng ài mín 。
Tiếng Việt: Là một công dân tốt, chúng ta cần ủng hộ chính quyền và yêu quý nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ chính quyền và yêu quý nhân dân.
Nghĩa phụ
English
To support the government and love the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队拥护政府,爱护人民。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế