Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜辞
Pinyin: bài cí
Meanings: Từ biệt một cách trang trọng, thường dành cho cấp trên hoặc người đáng kính., To bid farewell formally, often to a superior or respected person., ①辞别;告别——用作敬词。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 丰, 龵, 舌, 辛
Chinese meaning: ①辞别;告别——用作敬词。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước khi diễn tả hành động rời đi. Ví dụ: 向长辈拜辞 (từ biệt bậc trưởng bối).
Example: 他向领导拜辞后离开了公司。
Example pinyin: tā xiàng lǐng dǎo bài cí hòu lí kāi le gōng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy trang trọng từ biệt lãnh đạo rồi rời khỏi công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ biệt một cách trang trọng, thường dành cho cấp trên hoặc người đáng kính.
Nghĩa phụ
English
To bid farewell formally, often to a superior or respected person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辞别;告别——用作敬词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!