Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拟订

Pinyin: nǐ dìng

Meanings: Vạch ra, đề xuất kế hoạch/giải pháp, To formulate or propose plans/solutions, ①初步制订;起草。[例]拟订方案。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 以, 扌, 丁, 讠

Chinese meaning: ①初步制订;起草。[例]拟订方案。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ kế hoạch, quy định, chương trình.

Example: 他们拟订了一个新的方案。

Example pinyin: tā men nǐ dìng le yí gè xīn de fāng àn 。

Tiếng Việt: Họ đã vạch ra một phương án mới.

拟订
nǐ dìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch ra, đề xuất kế hoạch/giải pháp

To formulate or propose plans/solutions

初步制订;起草。拟订方案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...