Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22141 đến 22170 của 28922 tổng từ

英烈
yīng liè
Những người anh hùng liệt sĩ đã hy sinh ...
英爽
yīng shuǎng
Thông minh, sáng suốt và mạnh mẽ.
英英玉立
yīng yīng yù lì
Mô tả một người tài năng và vẻ ngoài tha...
英豪
yīng háo
Những người anh hùng hoặc nhân vật kiệt ...
英雄入彀
yīng xióng rù gòu
Mô tả việc thu phục được người tài giỏi ...
英雄本色
yīng xióng běn sè
Bản chất thật sự của một anh hùng, sự dũ...
英雄气短
yīng xióng qì duǎn
Anh hùng cũng có lúc yếu mềm, gặp khó kh...
英雄豪杰
yīng xióng háo jié
Những người anh hùng và nhân vật kiệt xu...
英雄辈出
yīng xióng bèi chū
Nhiều anh hùng xuất hiện, tài năng nổi b...
英风亮节
yīng fēng liàng jié
Phong thái anh hùng và tiết tháo cao quý...
英魂
yīng hún
Hồn thiêng của các anh hùng đã khuất.
mào
Rậm rạp, sum suê (thường dùng để miêu tả...
范畴
fàn chóu
Phạm vi, lĩnh vực, giới hạn của một vấn ...
茄子
qié zi
Cà tím
茅檐
máo yán
Mái nhà tranh, chỉ một ngôi nhà đơn sơ l...
茅茨不剪
máo cí bù jiǎn
Cỏ tranh mọc um tùm không cắt tỉa, thể h...
茅茨土阶
máo cí tǔ jiē
Nhà tranh vách đất với bậc thềm bằng đất...
茔地
yíng dì
Đất mộ, nghĩa địa.
茕茕
qióng qióng
Cô đơn, lẻ loi.
茕茕孑立
qióng qióng jié lì
Cô đơn không nơi nương tựa.
jué
Tên một loại cây cỏ nhỏ thuộc họ hoa môi...
Tên một loại cây thân thảo.
Cây xương bồ (một loại cây thủy sinh).
liè
Bông lau (cây sậy dùng làm chổi).
jiǎn
Kén (của tằm)
Gai góc, bụi gai
茫茫
máng máng
Mênh mông, bát ngát, không thấy điểm cuố...
yīn
Tấm thảm cỏ xanh hoặc đệm lót
茶托
chá tuō
Đế lót chén trà
茶末
chá mò
Bã trà, vụn trà

Hiển thị 22141 đến 22170 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...