Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22141 đến 22170 của 28899 tổng từ

jué
Tên một loại cây cỏ nhỏ thuộc họ hoa môi...
Tên một loại cây thân thảo.
Cây xương bồ (một loại cây thủy sinh).
liè
Bông lau (cây sậy dùng làm chổi).
jiǎn
Kén (của tằm)
Gai góc, bụi gai
茫茫
máng máng
Mênh mông, vô tận (thường dùng để miêu t...
yīn
Tấm thảm cỏ xanh hoặc đệm lót
茶托
chá tuō
Đế lót chén trà
茶末
chá mò
Bã trà, vụn trà
茶枯
chá kū
Vỏ hạt trà khô (thường dùng trong công n...
茶油
chá yóu
Dầu trà
茶砖
chá zhuān
Viên trà ép (trà được ép thành hình khối...
茶社
chá shè
Hội quán trà (nơi gặp gỡ, uống trà)
茶钱
chá qián
Tiền trà (tiền boa sau khi uống trà hoặc...
茶锈
chá xiù
Gỉ/vệt bẩn do trà để lâu trên bề mặt
茶镜
chá jìng
Kính phản chiếu màu trà/nâu (thường dùng...
茶饭无心
chá fàn wú xīn
Không có tâm trạng để thưởng trà hay ăn ...
róng
Lông mềm, tơ non
quán
Một loại cỏ thơm, thường được dùng để ch...
gāi
Gốc rễ, phần dưới đất của cây cỏ.
Đáp lại, trả lời
jīng
Cây gai, bụi gai
xìng
Cây bèo tây (lục bình), một loại thực vậ...
chuǎn
Chè già, lá chè đã trưởng thành dùng để ...
草昧
cǎo mèi
Thời kỳ chưa có nền văn minh, hoang sơ, ...
草木俱朽
cǎo mù jù xiǔ
Cỏ cây đều mục nát, ám chỉ sự suy tàn, m...
草木愚夫
cǎo mù yú fū
Người tầm thường, dốt nát như cỏ cây, kh...
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Cỏ cây đều thành quân lính, ám chỉ tâm l...
草木知威
cǎo mù zhī wēi
Cỏ cây cũng biết uy quyền, ý nói sức mạn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...