Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茵
Pinyin: yīn
Meanings: Tấm thảm cỏ xanh hoặc đệm lót, Green grass carpet or mat, ①铺垫的东西,垫子、褥子、毯子的通称:茵褥。茵席。茵饪(寝褥和烹饪,引申为睡眠和饮食)。绿草如茵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 因, 艹
Chinese meaning: ①铺垫的东西,垫子、褥子、毯子的通称:茵褥。茵席。茵饪(寝褥和烹饪,引申为睡眠和饮食)。绿草如茵。
Hán Việt reading: nhân
Grammar: Thường xuất hiện trong văn thơ cổ điển để mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
Example: 绿草如茵。
Example pinyin: lǜ cǎo rú yīn 。
Tiếng Việt: Cỏ xanh như tấm thảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm thảm cỏ xanh hoặc đệm lót
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Green grass carpet or mat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茵褥。茵席。茵饪(寝褥和烹饪,引申为睡眠和饮食)。绿草如茵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!