Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 英魂
Pinyin: yīng hún
Meanings: Hồn thiêng của các anh hùng đã khuất., The spirits of deceased heroes., ①对生前有杰出功绩者的美称。亦见“英灵”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 央, 艹, 云, 鬼
Chinese meaning: ①对生前有杰出功绩者的美称。亦见“英灵”。
Grammar: Dùng trong văn cảnh trang trọng, liên quan đến những người đã hy sinh vì nghĩa lớn.
Example: 这片土地上埋葬着无数的英魂。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng mái zàng zhe wú shù de yīng hún 。
Tiếng Việt: Trên mảnh đất này chôn cất vô số linh hồn anh hùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn thiêng của các anh hùng đã khuất.
Nghĩa phụ
English
The spirits of deceased heroes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对生前有杰出功绩者的美称。亦见“英灵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!