Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英雄辈出

Pinyin: yīng xióng bèi chū

Meanings: Nhiều anh hùng xuất hiện, tài năng nổi bật., Many heroes emerge, with outstanding talents., 英雄层出不穷。[例]《青梅煮酒》“三国时期,是一个~的年代。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 央, 艹, 厷, 隹, 车, 非, 凵, 屮

Chinese meaning: 英雄层出不穷。[例]《青梅煮酒》“三国时期,是一个~的年代。

Grammar: Thành ngữ nói về sự xuất hiện của nhiều nhân tài trong một giai đoạn.

Example: 这个时代英雄辈出。

Example pinyin: zhè ge shí dài yīng xióng bèi chū 。

Tiếng Việt: Thời đại này có rất nhiều anh hùng xuất hiện.

英雄辈出
yīng xióng bèi chū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều anh hùng xuất hiện, tài năng nổi bật.

Many heroes emerge, with outstanding talents.

英雄层出不穷。[例]《青梅煮酒》“三国时期,是一个~的年代。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

英雄辈出 (yīng xióng bèi chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung