Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茄子
Pinyin: qié zi
Meanings: Cà tím, Eggplant.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 加, 艹, 子
Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm cụ thể.
Example: 我喜欢吃茄子。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī qié zi 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn cà tím.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cà tím
Nghĩa phụ
English
Eggplant.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!