Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英豪

Pinyin: yīng háo

Meanings: Những người anh hùng hoặc nhân vật kiệt xuất., Heroes or outstanding figures., ①英雄豪杰。[例]杂技英豪。[例]江表英豪。——《资治通鉴》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 央, 艹, 亠, 冖, 口, 豕

Chinese meaning: ①英雄豪杰。[例]杂技英豪。[例]江表英豪。——《资治通鉴》。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong văn viết hoặc văn cảnh trang trọng.

Example: 历史上有许多英豪人物。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō yīng háo rén wù 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều nhân vật anh hùng.

英豪
yīng háo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người anh hùng hoặc nhân vật kiệt xuất.

Heroes or outstanding figures.

英雄豪杰。杂技英豪。江表英豪。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

英豪 (yīng háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung