Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 英烈
Pinyin: yīng liè
Meanings: Những người anh hùng liệt sĩ đã hy sinh vì đất nước., Heroic martyrs who sacrificed for their country., ①英勇刚烈。[例]英烈女子。*②英勇牺牲的烈士。[例]学习英烈们的革命精神。*③卓越的功绩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 央, 艹, 列, 灬
Chinese meaning: ①英勇刚烈。[例]英烈女子。*②英勇牺牲的烈士。[例]学习英烈们的革命精神。*③卓越的功绩。
Grammar: Là danh từ kép, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc chính trị.
Example: 这些英烈的事迹值得我们学习。
Example pinyin: zhè xiē yīng liè de shì jì zhí dé wǒ men xué xí 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện về các anh hùng liệt sĩ này đáng để chúng ta học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người anh hùng liệt sĩ đã hy sinh vì đất nước.
Nghĩa phụ
English
Heroic martyrs who sacrificed for their country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英勇刚烈。英烈女子
英勇牺牲的烈士。学习英烈们的革命精神
卓越的功绩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!