Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茨
Pinyin: cí
Meanings: Gai góc, bụi gai, Thorns, brambles, ①用茅或苇覆盖房子:茅茨(用茅草覆盖屋顶)。茨宇(茅屋)。茨檐。茨门。*②蒺藜:茨藿(“藿”,野菜;指以茨藿充饥,引申为粗劣的食物)。*③积土填满:“茨其所决而高之。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 次, 艹
Chinese meaning: ①用茅或苇覆盖房子:茅茨(用茅草覆盖屋顶)。茨宇(茅屋)。茨檐。茨门。*②蒺藜:茨藿(“藿”,野菜;指以茨藿充饥,引申为粗劣的食物)。*③积土填满:“茨其所决而高之。”
Hán Việt reading: tì
Grammar: Chủ yếu được dùng để miêu tả thực vật có gai hoặc những thứ gây khó khăn.
Example: 荆棘茨草丛生。
Example pinyin: jīng jí cí cǎo cóng shēng 。
Tiếng Việt: Bụi gai mọc um tùm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gai góc, bụi gai
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thorns, brambles
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茅茨(用茅草覆盖屋顶)。茨宇(茅屋)。茨檐。茨门
茨藿(“藿”,野菜;指以茨藿充饥,引申为粗劣的食物)
“茨其所决而高之。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!