Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茫茫
Pinyin: máng máng
Meanings: Mênh mông, bát ngát, không thấy điểm cuối., Vast and boundless, no end in sight., ①辽阔旷远的样子;模糊不清楚。[例]长天茫茫。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]野茫茫。——《乐府诗集·杂歌谣辞·敕勤歌》。[例]夫之茫茫。——明·顾炎武《复庵记》。[例]茫茫的前景。[例]别时茫茫江浸月。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 汒, 艹
Chinese meaning: ①辽阔旷远的样子;模糊不清楚。[例]长天茫茫。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]野茫茫。——《乐府诗集·杂歌谣辞·敕勤歌》。[例]夫之茫茫。——明·顾炎武《复庵记》。[例]茫茫的前景。[例]别时茫茫江浸月。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Dùng để miêu tả sự rộng lớn, mênh mông của tự nhiên.
Example: 草原茫茫,看不到尽头。
Example pinyin: cǎo yuán máng máng , kàn bú dào jìn tóu 。
Tiếng Việt: Đồng cỏ mênh mông, không thấy điểm cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mênh mông, bát ngát, không thấy điểm cuối.
Nghĩa phụ
English
Vast and boundless, no end in sight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辽阔旷远的样子;模糊不清楚。长天茫茫。——唐·李朝威《柳毅传》。野茫茫。——《乐府诗集·杂歌谣辞·敕勤歌》。夫之茫茫。——明·顾炎武《复庵记》。茫茫的前景。别时茫茫江浸月。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!