Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10861 đến 10890 của 28899 tổng từ

mèn
Phiền muộn, buồn bực
zhōng
Lòng trung thành (cách viết cổ)
Ngạc nhiên, kinh ngạc (cách viết cổ)
qiǎo
Buồn bã, lo lắng (biểu hiện trên nét mặt...
愀然不乐
qiǎo rán bù lè
Trông vẻ mặt không vui, mang tâm trạng l...
愀然无乐
qiǎo rán wú lè
Vẻ mặt buồn bã, không chút vui vẻ nào.
愁云惨淡
chóu yún cǎn dàn
Mây mù u ám, biểu tượng cho tâm trạng bu...
愁潘病沈
chóu pān bìng shěn
Nỗi buồn tích tụ đến mức gây ra bệnh tật...
愁眉啼妆
chóu méi tí zhuāng
Vẻ mặt buồn bã, khóc lóc, thường ám chỉ ...
愁眉泪眼
chóu méi lèi yǎn
Mày nhíu chặt, mắt đẫm lệ – biểu thị nỗi...
愁肠
chóu cháng
Tâm trạng buồn rầu, lo lắng (một cách sâ...
愁肠九转
chóu cháng jiǔ zhuǎn
Nỗi buồn triền miên, không dứt (như ruột...
愁肠寸断
chóu cháng cùn duàn
Ruột gan đứt từng đoạn vì quá buồn, hình...
愁肠殢酒
chóu cháng tì jiǔ
Nỗi buồn dai dẳng cùng với rượu, dùng để...
愁肠百结
chóu cháng bǎi jié
Nỗi buồn rối ren, khó gỡ, ám chỉ tâm trạ...
愁郁
chóu yù
Phiền muộn, u sầu.
愁长殢酒
chóu cháng tì jiǔ
Nỗi buồn triền miên liên quan đến rượu, ...
zhé
Lo sợ, e ngại.
wèi
Lo lắng, sợ hãi.
Biến đổi, thay đổi (ít dùng).
qiān
Lỗi lầm, sai phạm.
愆尤
qiān yóu
Lỗi lầm, sai phạm.
愆期
qiān qī
Trễ hạn, chậm trễ.
wěi
Lo lắng, bất an.
愉快
yú kuài
Vui vẻ, thoải mái, dễ chịu.
mǐn
Thương xót, thương hại.
Bướng bỉnh, ngoan cố.
意在笔先
yì zài bǐ xiān
Ý tưởng có trước khi viết hoặc vẽ, ám ch...
意在笔前
yì zài bǐ qián
Cũng giống như “意在笔先”, ý tưởng phải hình...
意在言外
yì zài yán wài
Ý nghĩa không nằm rõ ràng trong lời nói ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...