Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愆期
Pinyin: qiān qī
Meanings: Trễ hạn, chậm trễ., Delay or tardiness., ①失约;误期。[例]归妹愆期,迟归有时。——《易·归妹》。[例]匪我愆期,子无良媒。——《诗·卫风·氓》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 心, 衍, 其, 月
Chinese meaning: ①失约;误期。[例]归妹愆期,迟归有时。——《易·归妹》。[例]匪我愆期,子无良媒。——《诗·卫风·氓》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn nói và viết chính thức.
Example: 由于天气原因,项目愆期了。
Example pinyin: yóu yú tiān qì yuán yīn , xiàng mù qiān qī le 。
Tiếng Việt: Do thời tiết, dự án đã bị trễ hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trễ hạn, chậm trễ.
Nghĩa phụ
English
Delay or tardiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失约;误期。归妹愆期,迟归有时。——《易·归妹》。匪我愆期,子无良媒。——《诗·卫风·氓》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!