Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁肠九转
Pinyin: chóu cháng jiǔ zhuǎn
Meanings: Nỗi buồn triền miên, không dứt (như ruột gan quấn lại thành nhiều vòng)., Deep and endless sorrow (as if the intestines were twisted into many loops)., 指重重忧愁萦绕心怀。[出处]明·邵璨《香囊记·得书》“我终日里愁肠九转,到如今尺素空传,越教人中心惨然。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 心, 秋, 月, 九, 专, 车
Chinese meaning: 指重重忧愁萦绕心怀。[出处]明·邵璨《香囊记·得书》“我终日里愁肠九转,到如今尺素空传,越教人中心惨然。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả một trạng thái tâm lý đau khổ kéo dài và phức tạp. Không thể tách rời từng phần của thành ngữ này.
Example: 她因为失恋而愁肠九转。
Example pinyin: tā yīn wèi shī liàn ér chóu cháng jiǔ zhuǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy vì thất tình mà nỗi buồn triền miên không dứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn triền miên, không dứt (như ruột gan quấn lại thành nhiều vòng).
Nghĩa phụ
English
Deep and endless sorrow (as if the intestines were twisted into many loops).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指重重忧愁萦绕心怀。[出处]明·邵璨《香囊记·得书》“我终日里愁肠九转,到如今尺素空传,越教人中心惨然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế