Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愁肠

Pinyin: chóu cháng

Meanings: Tâm trạng buồn rầu, lo lắng (một cách sâu sắc). Thường dùng để chỉ nỗi buồn trong lòng., A heart full of sorrow and worries. Often used to describe deep sadness within one's heart., ①愁苦的心情;郁结愁闷的心绪。[例]愁肠百结。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 心, 秋, 月

Chinese meaning: ①愁苦的心情;郁结愁闷的心绪。[例]愁肠百结。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ như 满腹 (đầy bụng) hoặc dùng trong câu với nghĩa biểu đạt sự sầu muộn trong lòng.

Example: 他整天愁肠满腹。

Example pinyin: tā zhěng tiān chóu cháng mǎn fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày đầy tâm trạng buồn rầu.

愁肠
chóu cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng buồn rầu, lo lắng (một cách sâu sắc). Thường dùng để chỉ nỗi buồn trong lòng.

A heart full of sorrow and worries. Often used to describe deep sadness within one's heart.

愁苦的心情;郁结愁闷的心绪。愁肠百结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愁肠 (chóu cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung