Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁肠寸断
Pinyin: chóu cháng cùn duàn
Meanings: Ruột gan đứt từng đoạn vì quá buồn, hình dung nỗi buồn đến cực điểm., The intestines seem to be cut into pieces; describes extreme sorrow or grief., 愁肠忧思萦绕的心肠。愁得肠子都断成一段段的。形容忧愁到了极点。[出处]晋·傅玄《云歌》“青山徘徊,为我愁肠。”唐·张鷟《游仙窟》泪脸千行,愁肠寸断,端坐横琴,涕血流襟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 心, 秋, 月, 寸, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 愁肠忧思萦绕的心肠。愁得肠子都断成一段段的。形容忧愁到了极点。[出处]晋·傅玄《云歌》“青山徘徊,为我愁肠。”唐·张鷟《游仙窟》泪脸千行,愁肠寸断,端坐横琴,涕血流襟。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, dùng để diễn tả nỗi buồn ở mức độ cực kỳ nghiêm trọng. Cũng là một thành ngữ cố định không thay đổi cấu trúc.
Example: 听到噩耗,他顿时感到愁肠寸断。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā dùn shí gǎn dào chóu cháng cùn duàn 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy lập tức cảm thấy nỗi buồn cắt từng đoạn ruột gan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruột gan đứt từng đoạn vì quá buồn, hình dung nỗi buồn đến cực điểm.
Nghĩa phụ
English
The intestines seem to be cut into pieces; describes extreme sorrow or grief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愁肠忧思萦绕的心肠。愁得肠子都断成一段段的。形容忧愁到了极点。[出处]晋·傅玄《云歌》“青山徘徊,为我愁肠。”唐·张鷟《游仙窟》泪脸千行,愁肠寸断,端坐横琴,涕血流襟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế