Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhé

Meanings: Lo sợ, e ngại., To fear or feel apprehensive., ①古同“悖”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“悖”。

Grammar: Động từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他对这次考试结果感到愂。

Example pinyin: tā duì zhè cì kǎo shì jié guǒ gǎn dào bèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy lo sợ về kết quả kỳ thi này.

zhé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo sợ, e ngại.

To fear or feel apprehensive.

古同“悖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愂 (zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung