Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惺惺
Pinyin: xīng xīng
Meanings: Thông minh, sáng suốt, Clever, astute., ①清醒,机警。[例]昭昭生于惺惺。——刘基《醒斋铭》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 星
Chinese meaning: ①清醒,机警。[例]昭昭生于惺惺。——刘基《醒斋铭》。
Grammar: Thường xuất hiện trong thành ngữ, ví dụ: 惺惺相惜 (người thông minh hiểu nhau).
Example: 惺惺相惜。
Example pinyin: xīng xīng xiāng xī 。
Tiếng Việt: Những người thông minh thường hiểu và quý trọng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, sáng suốt
Nghĩa phụ
English
Clever, astute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清醒,机警。昭昭生于惺惺。——刘基《醒斋铭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!