Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wèi

Meanings: Lo lắng, sợ hãi., Worried and fearful., ①中善。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①中善。

Grammar: Tính từ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 他看起来有些愄。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái yǒu xiē wēi 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ lo lắng.

wèi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, sợ hãi.

Worried and fearful.

中善

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愄 (wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung