Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7861 đến 7890 của 28899 tổng từ

季相
jì xiāng
Hiện tượng theo mùa (trong tự nhiên)
季肋
jì lèi
Xương sườn dưới gần bụng
季诺
jì nuò
Lời hứa theo mùa (thường mang tính biểu ...
季路
jì lù
Tên một học trò của Khổng Tử
孤云野鹤
gū yún yě hè
Như mây cô đơn và hạc ngoài đồng, ám chỉ...
孤军
gū jūn
Quân đội đơn độc, không có sự hỗ trợ từ ...
孤军作战
gū jūn zuò zhàn
Một mình tác chiến mà không có sự hỗ trợ...
孤军奋战
gū jūn fèn zhàn
Chiến đấu đơn độc, không có ai giúp đỡ.
孤军深入
gū jūn shēn rù
Một đội quân đơn độc tiến sâu vào lãnh t...
孤学坠绪
gū xué zhuì xù
Học thuật bị mai một, không ai kế thừa.
孤寡鳏独
gū guǎ guān dú
Những người không nơi nương tựa: góa phụ...
孤履危行
gū lǚ wēi xíng
Hành động đơn độc mà nguy hiểm, chỉ ngườ...
孤形吊影
gū xíng diào yǐng
Hình bóng cô đơn, ám chỉ cuộc sống cô độ...
孤恩负义
gū ēn fù yì
Vô ơn, phản bội ân tình.
孤悬客寄
gū xuán kè jì
Nơi xa xôi, cách biệt như khách trọ.
孤悬浮寄
gū xuán fú jì
Lơ lửng, không có chỗ dựa, giống như vật...
孤拔
gū bá
Tên riêng (chỉ một vị tướng Pháp) hoặc m...
孤苦仃俜
gū kǔ dīng pīng
Cô đơn, nghèo khổ và không nơi nương tựa...
孤苦零丁
gū kǔ líng dīng
Cô đơn và khốn khổ, thường chỉ hoàn cảnh...
孤行一意
gū xíng yī yì
Kiên quyết làm theo ý mình, bất chấp lời...
孤行己意
gū xíng jǐ yì
Kiên trì thực hiện ý kiến của riêng mình...
孤行己见
gū xíng jǐ jiàn
Kiên quyết làm theo ý kiến riêng của mìn...
孤豚腐鼠
gū tún fǔ shǔ
Chú heo con cô đơn và chuột chết, ám chỉ...
孤雌寡鹤
gū cí guǎ hè
Chỉ người phụ nữ góa bụa cô đơn, không n...
孤雏腐鼠
gū chú fǔ shǔ
Chỉ những thứ nhỏ bé, yếu đuối và không ...
孤高
gū gāo
Cô độc và cao quý, thường chỉ người có t...
孤魂野鬼
gū hún yě guǐ
Chỉ những linh hồn lang thang không nơi ...
孤鸾寡鹄
gū luán guǎ hú
Chỉ phụ nữ góa bụa hoặc cặp đôi ly biệt,...
孤鸾照镜
gū luán zhào jìng
Hình ảnh chim loan cô đơn nhìn vào gương...
孤鸿寡鹄
gū hóng guǎ hú
Chim hồng và chim hạc đơn độc, ám chỉ nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...