Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 季相
Pinyin: jì xiāng
Meanings: Hiện tượng theo mùa (trong tự nhiên), Seasonal phenomena (in nature)., ①特定季节的自然景观。[例]春天,森林呈现郁郁葱葱的季相。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 子, 禾, 木, 目
Chinese meaning: ①特定季节的自然景观。[例]春天,森林呈现郁郁葱葱的季相。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên hoặc môi trường.
Example: 植物的季相变化很有趣。
Example pinyin: zhí wù de jì xiāng biàn huà hěn yǒu qù 。
Tiếng Việt: Sự thay đổi theo mùa của thực vật rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng theo mùa (trong tự nhiên)
Nghĩa phụ
English
Seasonal phenomena (in nature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特定季节的自然景观。春天,森林呈现郁郁葱葱的季相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!