Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤军
Pinyin: gū jūn
Meanings: Quân đội đơn độc, không có sự hỗ trợ từ bên ngoài., An isolated army without external support., ①单独的没有援兵的军队。[例]孤军深入。[例]孤军奋战。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 子, 瓜, 冖, 车
Chinese meaning: ①单独的没有援兵的军队。[例]孤军深入。[例]孤军奋战。
Grammar: Thường được dùng để chỉ tình huống quân đội bị cô lập trong chiến tranh. Có thể kết hợp với các động từ khác như 孤军奋战 (chiến đấu đơn độc).
Example: 孤军深入敌后。
Example pinyin: gū jūn shēn rù dí hòu 。
Tiếng Việt: Quân đội đơn độc tiến sâu vào hậu phương địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội đơn độc, không có sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
An isolated army without external support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单独的没有援兵的军队。孤军深入。孤军奋战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!