Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孟浪
Pinyin: mèng làng
Meanings: Bốc đồng, thiếu suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động., Impetuous; reckless without careful consideration before acting., ①言语轻率不当。[例]夫子以孟浪之言,而我以为妙道之行也。——《庄子·齐物论》。*②鲁莽;莽撞。[例]酒后举动,过于孟浪。——《镜花缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 子, 皿, 氵, 良
Chinese meaning: ①言语轻率不当。[例]夫子以孟浪之言,而我以为妙道之行也。——《庄子·齐物论》。*②鲁莽;莽撞。[例]酒后举动,过于孟浪。——《镜花缘》。
Grammar: Tính từ mô tả hành vi hoặc tính cách, thường mang nghĩa phê phán nhẹ.
Example: 年轻人做事不能太孟浪。
Example pinyin: nián qīng rén zuò shì bù néng tài mèng làng 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi không nên hành động quá bốc đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốc đồng, thiếu suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động.
Nghĩa phụ
English
Impetuous; reckless without careful consideration before acting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言语轻率不当。夫子以孟浪之言,而我以为妙道之行也。——《庄子·齐物论》
鲁莽;莽撞。酒后举动,过于孟浪。——《镜花缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!