Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 季诺

Pinyin: jì nuò

Meanings: Lời hứa theo mùa (thường mang tính biểu tượng), Seasonal promise (often symbolic)., ①完全能兑现的诺言(楚国游侠季布重义守信。季布的诺言简称季诺)。[例]楚人谚曰:“得黄金百斤,不如得季布一诺。”——《史记·季布栾布列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 子, 禾, 若, 讠

Chinese meaning: ①完全能兑现的诺言(楚国游侠季布重义守信。季布的诺言简称季诺)。[例]楚人谚曰:“得黄金百斤,不如得季布一诺。”——《史记·季布栾布列传》。

Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc văn hóa trong một số hoàn cảnh đặc biệt.

Example: 他遵守了自己的季诺。

Example pinyin: tā zūn shǒu le zì jǐ de jì nuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giữ lời hứa theo mùa của mình.

季诺
jì nuò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời hứa theo mùa (thường mang tính biểu tượng)

Seasonal promise (often symbolic).

完全能兑现的诺言(楚国游侠季布重义守信。季布的诺言简称季诺)。[例]楚人谚曰

“得黄金百斤,不如得季布一诺。”——《史记·季布栾布列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

季诺 (jì nuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung