Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤苦零丁

Pinyin: gū kǔ líng dīng

Meanings: Cô đơn và khốn khổ, thường chỉ hoàn cảnh đau thương., Lonely and distressed, often referring to a pitiful situation., 形容孤单困苦,无依无靠。[出处]语出晋·李密《陈情表》“零丁孤苦,至于成立。”[例]他很有些悲伤,似乎也像孝女一样,成了‘无告之民’,~了。——鲁迅《彷徨·肥皂》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 子, 瓜, 古, 艹, 令, 雨, 一, 亅

Chinese meaning: 形容孤单困苦,无依无靠。[出处]语出晋·李密《陈情表》“零丁孤苦,至于成立。”[例]他很有些悲伤,似乎也像孝女一样,成了‘无告之民’,~了。——鲁迅《彷徨·肥皂》。

Grammar: Giống như “孤苦伶仃”, nhưng mang sắc thái bi thương hơn.

Example: 他从小孤苦零丁,饱受磨难。

Example pinyin: tā cóng xiǎo gū kǔ líng dīng , bǎo shòu mó nàn 。

Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ta đã cô đơn và khốn khổ, chịu nhiều đau khổ.

孤苦零丁
gū kǔ líng dīng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô đơn và khốn khổ, thường chỉ hoàn cảnh đau thương.

Lonely and distressed, often referring to a pitiful situation.

形容孤单困苦,无依无靠。[出处]语出晋·李密《陈情表》“零丁孤苦,至于成立。”[例]他很有些悲伤,似乎也像孝女一样,成了‘无告之民’,~了。——鲁迅《彷徨·肥皂》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤苦零丁 (gū kǔ líng dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung