Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 季肋

Pinyin: jì lèi

Meanings: Xương sườn dưới gần bụng, Lower ribs near the abdomen., ①位于胸部两侧的第十一、第十二肋的软骨。亦称“软肋”、“橛肋”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 子, 禾, 力, 月

Chinese meaning: ①位于胸部两侧的第十一、第十二肋的软骨。亦称“软肋”、“橛肋”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ một bộ phận cụ thể trên cơ thể.

Example: 医生检查了他的季肋部位。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de jì lèi bù wèi 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra phần xương sườn dưới của anh ấy.

季肋
jì lèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương sườn dưới gần bụng

Lower ribs near the abdomen.

位于胸部两侧的第十一、第十二肋的软骨。亦称“软肋”、“橛肋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

季肋 (jì lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung