Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤雌寡鹤

Pinyin: gū cí guǎ hè

Meanings: Chỉ người phụ nữ góa bụa cô đơn, không nơi nương tựa., Refers to a widowed woman who is lonely and has no support., 丧失配偶的禽鸟。[又]亦用以比喻失偶之人。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮;春禽群嬉,翱翔乎其颠。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 子, 瓜, 此, 隹, 丆, 且, 分, 宀, 隺, 鸟

Chinese meaning: 丧失配偶的禽鸟。[又]亦用以比喻失偶之人。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮;春禽群嬉,翱翔乎其颠。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái cô đơn của phụ nữ sau khi mất đi người thân yêu. Thường sử dụng trong văn cảnh biểu đạt sự thương cảm.

Example: 她自从丈夫去世后,就一直过着孤雌寡鹤的生活。

Example pinyin: tā zì cóng zhàng fu qù shì hòu , jiù yì zhí guò zhe gū cí guǎ hè de shēng huó 。

Tiếng Việt: Kể từ khi chồng qua đời, cô ấy luôn sống cuộc sống cô độc như một người góa bụa.

孤雌寡鹤
gū cí guǎ hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người phụ nữ góa bụa cô đơn, không nơi nương tựa.

Refers to a widowed woman who is lonely and has no support.

丧失配偶的禽鸟。[又]亦用以比喻失偶之人。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮;春禽群嬉,翱翔乎其颠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...