Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤形吊影

Pinyin: gū xíng diào yǐng

Meanings: Hình bóng cô đơn, ám chỉ cuộc sống cô độc., Lonely figure and shadow, indicating a solitary life., 指孤单一人。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二权翰林身居客邸,孤形吊影;想着‘牛女银河’之事,好生无聊。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 子, 瓜, 开, 彡, 口, 巾, 景

Chinese meaning: 指孤单一人。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二权翰林身居客邸,孤形吊影;想着‘牛女银河’之事,好生无聊。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn chương hoặc miêu tả trạng thái tâm lý.

Example: 自从妻子去世后,他过着孤形吊影的生活。

Example pinyin: zì cóng qī zǐ qù shì hòu , tā guò zhe gū xíng diào yǐng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Từ khi vợ qua đời, ông ấy sống một cuộc đời cô độc.

孤形吊影
gū xíng diào yǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình bóng cô đơn, ám chỉ cuộc sống cô độc.

Lonely figure and shadow, indicating a solitary life.

指孤单一人。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二权翰林身居客邸,孤形吊影;想着‘牛女银河’之事,好生无聊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤形吊影 (gū xíng diào yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung