Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤履危行
Pinyin: gū lǚ wēi xíng
Meanings: Hành động đơn độc mà nguy hiểm, chỉ người liều lĩnh làm việc khó khăn một mình., A perilous act done alone, referring to someone who takes on difficult tasks single-handedly., 指行为孤高独特。[出处]明·李东阳《冰玉斋记》“若明仲者,雄谈博辩而人不以为狂,志高远虑而人不以为迂,孤履危行而人不以为异。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 子, 瓜, 尸, 復, 㔾, 厃, 亍, 彳
Chinese meaning: 指行为孤高独特。[出处]明·李东阳《冰玉斋记》“若明仲者,雄谈博辩而人不以为狂,志高远虑而人不以为迂,孤履危行而人不以为异。”
Grammar: Thường được dùng để miêu tả lòng can đảm hoặc sự liều lĩnh.
Example: 他孤履危行,独自完成任务。
Example pinyin: tā gū lǚ wēi xíng , dú zì wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy hành động một mình đầy nguy hiểm và hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động đơn độc mà nguy hiểm, chỉ người liều lĩnh làm việc khó khăn một mình.
Nghĩa phụ
English
A perilous act done alone, referring to someone who takes on difficult tasks single-handedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指行为孤高独特。[出处]明·李东阳《冰玉斋记》“若明仲者,雄谈博辩而人不以为狂,志高远虑而人不以为迂,孤履危行而人不以为异。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế