Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9421 đến 9450 của 28899 tổng từ

廉正
lián zhèng
Liêm khiết, ngay thẳng
廉泉让水
lián quán ràng shuǐ
Nguồn nước sạch và dòng chảy nhường nhịn...
廉洁奉公
lián jié fèng gōng
Liêm khiết và tận tụy phục vụ công việc ...
廉而不刿
lián ér bù guì
Liêm khiết nhưng không gây tổn thương – ...
廉耻
lián chǐ
Liêm sỉ, lòng tự trọng.
廉远堂高
lián yuǎn táng gāo
Sự thanh liêm khiến người khác nể phục v...
廉顽立懦
lián wán lì nuò
Khuyến khích kẻ xấu cải tà quy chính, gi...
jiù
Chuồng ngựa.
miào
Đền, miếu (nơi thờ cúng)
Hành lang dài ở hai bên của một công trì...
fèi
Phế bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ
guǎng
Rộng rãi, bao la
Bệnh phong ngoài da (hiếm gặp)
lǐn
Kho lương thực
liáo
Nơi yên tĩnh, vắng vẻ
Nhà tranh, lều
yǐng
Tên một loại cây cổ (hiếm dùng)
xuǎn
Bệnh nấm ngoài da
tīng
Phòng khách, sảnh đường
yōng
U nhọt, mụn nhọt (cổ, hiếm dùng)
xiāo
Loài chim trĩ (hiếm dùng)
延会
yán huì
Kéo dài cuộc họp
延发
yán fā
Hoãn phát hành, trì hoãn việc phát hành
延安
Yán'ān
Diên An - Địa danh lịch sử tại Trung Quố...
延宕
yán dàng
Kéo dài, trì hoãn
延寿
yán shòu
Kéo dài tuổi thọ
延年益寿
yán nián yì shòu
Kéo dài tuổi thọ và tăng cường sức khỏe
延接
yán jiē
Gia hạn, tiếp nối
延搁
yán gē
Hoãn lại, trì hoãn
延滞
yán zhì
Trì hoãn, làm chậm lại

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...