Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9421 đến 9450 của 28922 tổng từ

廊庙
láng miào
Chốn triều đình, nơi bàn việc quốc gia đ...
ài
Che khuất, che lấp.
廉可寄财
lián kě jì cái
Người liêm khiết thì có thể giao phó tài...
廉吏
lián lì
Quan lại liêm khiết.
廉察
lián chá
Xem xét kỹ lưỡng, điều tra minh bạch.
廉明
lián míng
Liêm khiết và sáng suốt.
廉明公正
lián míng gōng zhèng
Liêm khiết, sáng suốt và công bằng.
廉正
lián zhèng
Liêm khiết và chính trực.
廉泉让水
lián quán ràng shuǐ
Nguồn nước sạch và dòng chảy nhường nhịn...
廉洁奉公
lián jié fèng gōng
Liêm khiết và tận tụy phục vụ công việc ...
廉而不刿
lián ér bù guì
Liêm khiết nhưng không gây tổn thương – ...
廉耻
lián chǐ
Liêm sỉ, lòng tự trọng.
廉远堂高
lián yuǎn táng gāo
Sự thanh liêm khiến người khác nể phục v...
廉顽立懦
lián wán lì nuò
Khuyến khích kẻ xấu cải tà quy chính, gi...
jiù
Chuồng ngựa.
miào
Đền, miếu (nơi thờ cúng)
Hành lang dài ở hai bên của một công trì...
fèi
Phế bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ
guǎng
Rộng rãi, bao la
Bệnh phong ngoài da (hiếm gặp)
lǐn
Kho lương thực
liáo
Nơi yên tĩnh, vắng vẻ
Nhà tranh, lều
yǐng
Tên một loại cây cổ (hiếm dùng)
xuǎn
Bệnh nấm ngoài da
tīng
Phòng khách, sảnh đường
yōng
U nhọt, mụn nhọt (cổ, hiếm dùng)
xiāo
Loài chim trĩ (hiếm dùng)
延会
yán huì
Kéo dài cuộc họp
延发
yán fā
Hoãn phát hành, trì hoãn việc phát hành

Hiển thị 9421 đến 9450 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat