Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廢
Pinyin: fèi
Meanings: Phế bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ, To abolish; To discard, ①见“废”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 广, 發
Chinese meaning: ①见“废”。
Grammar: Động từ thường kết hợp với đối tượng là luật pháp, quy định,... Có thể đi kèm trạng ngữ chỉ thời gian.
Example: 这个法律已经被废除了。
Example pinyin: zhè ge fǎ lǜ yǐ jīng bèi fèi chú le 。
Tiếng Việt: Luật này đã bị bãi bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phế bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ
Nghĩa phụ
English
To abolish; To discard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“废”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!