Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 廉可寄财

Pinyin: lián kě jì cái

Meanings: Người liêm khiết thì có thể giao phó tài sản., A person of integrity can be entrusted with wealth., 能够以钱财相托。指十分廉洁的人。[出处]《孔丛子·陈士义》“仁可与托孤,廉可以寄财者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 兼, 广, 丁, 口, 奇, 宀, 才, 贝

Chinese meaning: 能够以钱财相托。指十分廉洁的人。[出处]《孔丛子·陈士义》“仁可与托孤,廉可以寄财者。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh đức tính trung thực và đáng tin cậy, thường dùng để miêu tả nhân cách.

Example: 他是一个廉可寄财的人。

Example pinyin: tā shì yí gè lián kě jì cái de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người liêm khiết đáng tin cậy để giao phó tài sản.

廉可寄财
lián kě jì cái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người liêm khiết thì có thể giao phó tài sản.

A person of integrity can be entrusted with wealth.

能够以钱财相托。指十分廉洁的人。[出处]《孔丛子·陈士义》“仁可与托孤,廉可以寄财者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廉可寄财 (lián kě jì cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung