Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廅
Pinyin: ài
Meanings: Che khuất, che lấp., To conceal, to hide from view., ①山旁的洞穴:“其右有小石廅焉,亦可荫可据矣。”*②隐藏:“辅其折,廅其缺。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①山旁的洞穴:“其右有小石廅焉,亦可荫可据矣。”*②隐藏:“辅其折,廅其缺。”
Grammar: Từ hiếm gặp, chủ yếu dùng trong văn học cổ. Thường mô tả sự che phủ của tự nhiên như núi, cây cối.
Example: 山廅住了阳光。
Example pinyin: shān è zhù le yáng guāng 。
Tiếng Việt: Núi đã che khuất ánh mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che khuất, che lấp.
Nghĩa phụ
English
To conceal, to hide from view.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“其右有小石廅焉,亦可荫可据矣。”
“辅其折,廅其缺。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!