Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廊庙
Pinyin: láng miào
Meanings: Chốn triều đình, nơi bàn việc quốc gia đại sự., The imperial court, where state affairs are discussed., ①指朝廷。[例]夫谋之廊庙,失之中原,其可乎?——《国语·越语下》。[例]廊庙之宝,弃于沟渠。——《后汉书·孟尝传》。[例]廊庙无才天下求。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 郎, 由
Chinese meaning: ①指朝廷。[例]夫谋之廊庙,失之中原,其可乎?——《国语·越语下》。[例]廊庙之宝,弃于沟渠。——《后汉书·孟尝传》。[例]廊庙无才天下求。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 他在廊庙之中担任要职。
Example pinyin: tā zài láng miào zhī zhōng dān rèn yào zhí 。
Tiếng Việt: Ông ấy đảm nhiệm chức vụ quan trọng trong triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chốn triều đình, nơi bàn việc quốc gia đại sự.
Nghĩa phụ
English
The imperial court, where state affairs are discussed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指朝廷。夫谋之廊庙,失之中原,其可乎?——《国语·越语下》。廊庙之宝,弃于沟渠。——《后汉书·孟尝传》。廊庙无才天下求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!