Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廉顽立懦
Pinyin: lián wán lì nuò
Meanings: Khuyến khích kẻ xấu cải tà quy chính, giúp kẻ yếu kém trở nên mạnh mẽ., Encouraging the wicked to reform and helping the weak become strong., 指高尚的节操可以激励人振奋向上。[出处]语出《孟子·万章下》“故闻伯夷之风者,顽夫廉,懦夫有立志。”[例]先生杨文靖公之弟子也,立朝大节,足以~,故文公以刚毅近仁称之。——明·宋濂《题矫斋记后》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 兼, 广, 元, 页, 一, 丷, 亠, 忄, 需
Chinese meaning: 指高尚的节操可以激励人振奋向上。[出处]语出《孟子·万章下》“故闻伯夷之风者,顽夫廉,懦夫有立志。”[例]先生杨文靖公之弟子也,立朝大节,足以~,故文公以刚毅近仁称之。——明·宋濂《题矫斋记后》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sức ảnh hưởng tích cực của một cá nhân.
Example: 他的言行可以廉顽立懦。
Example pinyin: tā de yán xíng kě yǐ lián wán lì nuò 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của ông ấy có thể khuyến khích kẻ xấu sửa sai và giúp kẻ yếu vươn lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyến khích kẻ xấu cải tà quy chính, giúp kẻ yếu kém trở nên mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Encouraging the wicked to reform and helping the weak become strong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指高尚的节操可以激励人振奋向上。[出处]语出《孟子·万章下》“故闻伯夷之风者,顽夫廉,懦夫有立志。”[例]先生杨文靖公之弟子也,立朝大节,足以~,故文公以刚毅近仁称之。——明·宋濂《题矫斋记后》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế