Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 延会
Pinyin: yán huì
Meanings: Kéo dài cuộc họp, To extend a meeting, ①推迟开会日期。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 廴, 云, 人
Chinese meaning: ①推迟开会日期。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc hoặc tổ chức.
Example: 因为讨论激烈,会议被延会了。
Example pinyin: yīn wèi tǎo lùn jī liè , huì yì bèi yán huì le 。
Tiếng Việt: Vì thảo luận gay gắt, cuộc họp đã được kéo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài cuộc họp
Nghĩa phụ
English
To extend a meeting
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推迟开会日期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!