Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 廉吏

Pinyin: lián lì

Meanings: Quan lại liêm khiết., An honest and incorruptible official., ①清廉守正的官吏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 兼, 广, 一, 史

Chinese meaning: ①清廉守正的官吏。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc miêu tả đạo đức công chức.

Example: 古代的廉吏备受百姓尊敬。

Example pinyin: gǔ dài de lián lì bèi shòu bǎi xìng zūn jìng 。

Tiếng Việt: Quan lại liêm khiết thời xưa được dân chúng kính trọng.

廉吏
lián lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại liêm khiết.

An honest and incorruptible official.

清廉守正的官吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廉吏 (lián lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung