Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tīng

Meanings: Phòng khách, sảnh đường, Hall; Reception room, ①古同“厅”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“厅”。

Grammar: Danh từ chỉ kiến trúc hoặc nội thất, có thể xuất hiện cùng tính từ mô tả.

Example: 这间廰布置得很豪华。

Example pinyin: zhè jiān tīng bù zhì dé hěn háo huá 。

Tiếng Việt: Phòng khách này được trang trí rất sang trọng.

tīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng khách, sảnh đường

Hall; Reception room

古同“厅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廰 (tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung