Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 901 đến 930 của 28899 tổng từ

世弊
shì bì
Những điều xấu xa, tệ hại trong xã hội.
世态
shì tài
Tình hình xã hội; thái độ của con người ...
世态人情
shì tài rén qíng
Phong thái và tình cảm của xã hội, chỉ n...
世态炎凉
shì tài yán liáng
Chỉ sự thay đổi thái độ của con người kh...
世扰俗乱
shì rǎo sú luàn
Xã hội rối ren, phong tục hỗn loạn; chỉ ...
世掌丝纶
shì zhǎng sī lún
Gia đình nắm giữ quyền lực hoặc tri thức...
世族
shì zú
Dòng họ lớn, quý tộc, gia đình quyền quý...
世次
shì cì
Thứ tự các thế hệ trong một gia đình hoặ...
世济其美
shì jì qí měi
Mỗi thế hệ kế thừa và phát huy vẻ đẹp tr...
世界观
shì jiè guān
Quan điểm về thế giới, tư duy nhận thức ...
世相
shì xiàng
Hiện tượng xã hội; các khía cạnh khác nh...
世系
shì xì
Dòng dõi, huyết thống; mối quan hệ giữa ...
世谊
shì yì
Tình bạn lâu đời giữa các gia đình hoặc ...
世路
shì lù
Con đường đời; hành trình cuộc sống hoặc...
世运
shì yùn
Vận mệnh của thế giới hoặc xã hội; xu hư...
世道人心
shì dào rén xīn
Tình hình xã hội và tâm lý con người; ph...
世道人情
shì dào rén qíng
Tình hình xã hội và lòng người; chỉ các ...
业峻鸿绩
yè jùn hóng jì
Thành tựu lớn lao, công lao to lớn.
业根
yè gēn
Gốc rễ của nghiệp lực, nguyên nhân sâu x...
业海
yè hǎi
Biển nghiệp, tượng trưng cho sự mênh môn...
业精于勤
yè jīng yú qín
Tinh thông nhờ chăm chỉ, thành công nhờ ...
业障
yè zhàng
Chướng ngại nghiệp lực, trở ngại do hành...
丛冢
cóng zhǒng
Mồ mả tập trung, nghĩa địa nhỏ nơi nhiều...
丛刊
cóng kān
Tạp chí tập hợp các bài viết hoặc nghiên...
丛山峻岭
cóng shān jùn lǐng
Nhiều dãy núi cao và hiểm trở.
丛脞
cóng cuǒ
Nhỏ nhặt, vụn vặt, không có trật tự.
丛莽
cóng mǎng
Rừng cây rậm rạp hoặc nơi cỏ cây mọc um ...
丛集
cóng jí
Tập hợp, nhóm.
东南竹箭
dōng nán zhú jiàn
Mũi tên tre ở phía Đông Nam, biểu tượng ...
东南雀飞
dōng nán què fēi
Chim sẻ bay về hướng Đông Nam, ám chỉ sự...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...