Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世掌丝纶

Pinyin: shì zhǎng sī lún

Meanings: Gia đình nắm giữ quyền lực hoặc tri thức liên tục qua nhiều thế hệ., A family holding power or knowledge continuously over generations., 后中书省代皇帝草拟诏旨,称为掌丝纶。指父子或祖孙相继在中书省任职。[出处]《礼记·缁衣》“王言如丝,其出如纶。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 世, 手, 一, 仑, 纟

Chinese meaning: 后中书省代皇帝草拟诏旨,称为掌丝纶。指父子或祖孙相继在中书省任职。[出处]《礼记·缁衣》“王言如丝,其出如纶。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, mang tính biểu tượng cao.

Example: 这个家族可以说是世掌丝纶,代代为官。

Example pinyin: zhè ge jiā zú kě yǐ shuō shì shì zhǎng sī lún , dài dài wéi guān 。

Tiếng Việt: Có thể nói gia tộc này là gia đình nắm quyền qua nhiều thế hệ, đời nào cũng làm quan.

世掌丝纶
shì zhǎng sī lún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình nắm giữ quyền lực hoặc tri thức liên tục qua nhiều thế hệ.

A family holding power or knowledge continuously over generations.

后中书省代皇帝草拟诏旨,称为掌丝纶。指父子或祖孙相继在中书省任职。[出处]《礼记·缁衣》“王言如丝,其出如纶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世掌丝纶 (shì zhǎng sī lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung