Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世态人情

Pinyin: shì tài rén qíng

Meanings: Phong thái và tình cảm của xã hội, chỉ những quan hệ xã hội và đạo đức con người., The ways and sentiments of society; social relations and human morality., 社会风尚和为人处世之道。亦作世道人情”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 世, 太, 心, 人, 忄, 青

Chinese meaning: 社会风尚和为人处世之道。亦作世道人情”。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả các mối quan hệ và chuẩn mực xã hội. Có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ, vị ngữ trong câu.

Example: 读了《红楼梦》,更能了解封建社会的世态人情。

Example pinyin: dú le 《 hóng lóu mèng 》 , gèng néng liǎo jiě fēng jiàn shè huì de shì tài rén qíng 。

Tiếng Việt: Đọc 'Hồng Lâu Mộng', có thể hiểu rõ hơn về phong thái và tình cảm xã hội trong xã hội phong kiến.

世态人情
shì tài rén qíng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong thái và tình cảm của xã hội, chỉ những quan hệ xã hội và đạo đức con người.

The ways and sentiments of society; social relations and human morality.

社会风尚和为人处世之道。亦作世道人情”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世态人情 (shì tài rén qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung