Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丛刊
Pinyin: cóng kān
Meanings: Tạp chí tập hợp các bài viết hoặc nghiên cứu theo một chủ đề cụ thể., Collected journal, a magazine compiling articles or research on a specific topic., ①丛书(多用做丛书名称)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 从, 刂, 干
Chinese meaning: ①丛书(多用做丛书名称)。
Grammar: Là danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc xuất bản.
Example: 这本丛刊收录了许多学术论文。
Example pinyin: zhè běn cóng kān shōu lù le xǔ duō xué shù lùn wén 。
Tiếng Việt: Tạp chí này thu thập nhiều bài nghiên cứu học thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạp chí tập hợp các bài viết hoặc nghiên cứu theo một chủ đề cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Collected journal, a magazine compiling articles or research on a specific topic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丛书(多用做丛书名称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!