Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世相

Pinyin: shì xiàng

Meanings: Hiện tượng xã hội; các khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người., Social phenomena; different aspects of human life., ①世态。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 世, 木, 目

Chinese meaning: ①世态。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với từ chỉ loại hình hoặc lĩnh vực xã hội.

Example: 通过新闻报道,我们可以看到各种各样的世相。

Example pinyin: tōng guò xīn wén bào dào , wǒ men kě yǐ kàn dào gè zhǒng gè yàng de shì xiāng 。

Tiếng Việt: Thông qua tin tức, chúng ta có thể thấy được nhiều hiện tượng xã hội khác nhau.

世相
shì xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng xã hội; các khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người.

Social phenomena; different aspects of human life.

世态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世相 (shì xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung