Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丛脞
Pinyin: cóng cuǒ
Meanings: Nhỏ nhặt, vụn vặt, không có trật tự., Trivial, disorganized, lacking order., ①烦琐。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 从, 坐, 月
Chinese meaning: ①烦琐。
Grammar: Thường được dùng để mô tả những công việc hoặc tình huống phức tạp nhưng không quan trọng. Có thể đi kèm với danh từ chỉ sự vật/sự việc.
Example: 事务丛脞,难以处理。
Example pinyin: shì wù cóng cuǒ , nán yǐ chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Công việc nhỏ nhặt và lộn xộn, khó xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhặt, vụn vặt, không có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Trivial, disorganized, lacking order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烦琐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!