Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世谊

Pinyin: shì yì

Meanings: Tình bạn lâu đời giữa các gia đình hoặc dòng họ qua nhiều thế hệ., Long-standing friendship between families or clans over generations., ①世交。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 世, 宜, 讠

Chinese meaning: ①世交。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với từ chỉ thời gian hoặc mức độ.

Example: 两家之间的世谊已经有百年之久。

Example pinyin: liǎng jiā zhī jiān de shì yì yǐ jīng yǒu bǎi nián zhī jiǔ 。

Tiếng Việt: Tình bạn lâu đời giữa hai gia đình đã kéo dài trăm năm.

世谊
shì yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình bạn lâu đời giữa các gia đình hoặc dòng họ qua nhiều thế hệ.

Long-standing friendship between families or clans over generations.

世交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世谊 (shì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung