Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18781 đến 18810 của 28899 tổng từ

直言不讳
zhí yán bù huì
Nói thẳng không giấu diếm
直言切谏
zhí yán qiē jiàn
Thẳng thắn khuyên can
直言勿讳
zhí yán wù huì
Nói thẳng không né tránh
直言取祸
zhí yán qǔ huò
Nói thẳng dẫn đến rắc rối
直言无讳
zhí yán wú huì
Nói thẳng không kiêng nể
直言无隐
zhí yán wú yǐn
Nói thẳng không giấu diếm
直言极谏
zhí yán jí jiàn
Thẳng thắn đưa ra lời khuyên mạnh mẽ
直言正色
zhí yán zhèng sè
Nói thẳng với thái độ nghiêm túc
直言正论
zhí yán zhèng lùn
Lời nói thẳng thắn và đúng đắn
直言正谏
zhí yán zhèng jiàn
Thẳng thắn đưa ra lời khuyên đúng đắn
相乘
xiāng chéng
Nhân với nhau (trong toán học).
相习成风
xiāng xí chéng fēng
Tập quán dần dần trở thành phong tục phổ...
相交有年
xiāng jiāo yǒu nián
Quen biết đã nhiều năm
相亲相爱
xiāng qīn xiāng ài
Yêu thương và chăm sóc lẫn nhau
相位
xiāng wèi
Pha (trong vật lý)
相体裁衣
xiàng tǐ cái yī
Cắt may dựa trên hình dáng cơ thể; xử lý...
相依为命
xiāng yī wéi mìng
Phụ thuộc vào nhau để sống, dựa dẫm vào ...
相克
xiāng kè
Khắc chế, đối lập
相克相济
xiāng kè xiāng jì
Cả khắc chế lẫn bổ trợ cho nhau
相得益章
xiāng dé yì zhāng
Hai bên cùng phát huy ưu điểm, bổ sung c...
相持不下
xiāng chí bù xià
Hai bên giằng co, không bên nào chịu như...
相时而动
xiāng shí ér dòng
Hành động theo thời cơ thích hợp.
相机而动
xiàng jī ér dòng
Hành động tùy theo tình hình cụ thể.
相机而行
xiàng jī ér xíng
Tiến hành tùy theo tình huống thực tế.
相机行事
xiàng jī xíng shì
Hành xử tùy theo tình huống.
相煎何急
xiāng jiān hé jí
Sao lại bức ép nhau đến vậy? (ý nói ngườ...
相煎太急
xiāng jiān tài jí
Ép buộc lẫn nhau quá mức.
相生相克
xiāng shēng xiāng kè
Hỗ trợ và khắc chế lẫn nhau.
相生相成
xiāng shēng xiāng chéng
Hỗ trợ và bổ sung cho nhau để phát triển...
相看
xiāng kàn
Nhìn nhau, đánh giá qua ánh mắt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...