Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18781 đến 18810 của 28922 tổng từ

盲风怪雨
máng fēng guài yǔ
Gió mưa kỳ quái hoặc không bình thường.
盲风晦雨
máng fēng huì yǔ
Gió mù và mưa tối, ám chỉ thời tiết xấu ...
méng
Nhìn mờ, không rõ ràng (hiếm gặp)
直上青云
zhí shàng qīng yún
Bay thẳng lên mây xanh, ám chỉ con đường...
直入公堂
zhí rù gōng táng
Đi thẳng vào phòng xử án, ám chỉ việc đư...
直升机
zhí shēng jī
Máy bay trực thăng.
直捷了当
zhí jié liǎo dàng
Thẳng thắn, không vòng vo tam quốc.
直撞横冲
zhí zhuàng héng chōng
Xông thẳng tới trước, bất chấp chướng ng...
直木先伐
zhí mù xiān fá
Cây thẳng dễ bị chặt trước – Người tài g...
直木必伐
zhí mù bì fá
Cây thẳng chắc chắn sẽ bị chặt – Ám chỉ ...
直根
zhí gēn
Rễ cái (loại rễ chính mọc thẳng xuống đấ...
直眉瞪眼
zhí méi dèng yǎn
Nhìn chằm chằm với vẻ nghiêm nghị hoặc t...
直笔
zhí bǐ
Bút pháp thẳng thắn, không né tránh sự t...
直肠
zhí cháng
Ruột thẳng (phần cuối của ruột già)
直言不讳
zhí yán bù huì
Nói thẳng không giấu diếm
直言切谏
zhí yán qiē jiàn
Thẳng thắn khuyên can
直言勿讳
zhí yán wù huì
Nói thẳng không né tránh
直言取祸
zhí yán qǔ huò
Nói thẳng dẫn đến rắc rối
直言无讳
zhí yán wú huì
Nói thẳng không kiêng nể
直言无隐
zhí yán wú yǐn
Nói thẳng không giấu diếm
直言极谏
zhí yán jí jiàn
Thẳng thắn đưa ra lời khuyên mạnh mẽ
直言正色
zhí yán zhèng sè
Nói thẳng với thái độ nghiêm túc
直言正论
zhí yán zhèng lùn
Lời nói thẳng thắn và đúng đắn
直言正谏
zhí yán zhèng jiàn
Thẳng thắn đưa ra lời khuyên đúng đắn
相乘
xiāng chéng
Nhân với nhau (trong toán học).
相习成风
xiāng xí chéng fēng
Tập quán dần dần trở thành phong tục phổ...
相交有年
xiāng jiāo yǒu nián
Quen biết đã nhiều năm
相亲相爱
xiāng qīn xiāng ài
Yêu thương và chăm sóc lẫn nhau
相位
xiāng wèi
Pha (trong vật lý)
相体裁衣
xiàng tǐ cái yī
Cắt may dựa trên hình dáng cơ thể; xử lý...

Hiển thị 18781 đến 18810 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...