Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直肠
Pinyin: zhí cháng
Meanings: Ruột thẳng (phần cuối của ruột già), Rectum (the final section of the large intestine), ①肠的终末部分,通肛门,作用是吸收粪便中的水分。*②比喻直性、直心眼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 且, 十, 月
Chinese meaning: ①肠的终末部分,通肛门,作用是吸收粪便中的水分。*②比喻直性、直心眼。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh y học, thường không thay đổi vị trí từ.
Example: 直肠癌是一种常见的癌症。
Example pinyin: zhí cháng ái shì yì zhǒng cháng jiàn de ái zhèng 。
Tiếng Việt: Ung thư trực tràng là một loại ung thư phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruột thẳng (phần cuối của ruột già)
Nghĩa phụ
English
Rectum (the final section of the large intestine)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肠的终末部分,通肛门,作用是吸收粪便中的水分
比喻直性、直心眼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!