Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直言无讳

Pinyin: zhí yán wú huì

Meanings: Nói thẳng không kiêng nể, To speak frankly without restraint, 直率地说话,无所隐讳。[出处]语出《晏子春秋·外篇上二二》“晏子相景公,其论人也,见贤而进士,不同君所欲;见不善而废之,不辟君所爱;行已而无私,直言而无讳。”[例]臣鉴先征,窃惟今事,是以敢肆狂瞽,~。——《晋书·刘波传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 且, 十, 言, 尢, 讠, 韦

Chinese meaning: 直率地说话,无所隐讳。[出处]语出《晏子春秋·外篇上二二》“晏子相景公,其论人也,见贤而进士,不同君所欲;见不善而废之,不辟君所爱;行已而无私,直言而无讳。”[例]臣鉴先征,窃惟今事,是以敢肆狂瞽,~。——《晋书·刘波传》。

Grammar: Thành ngữ cố định, biểu thị tính cách cương trực.

Example: 他一向直言无讳。

Example pinyin: tā yí xiàng zhí yán wú huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói thẳng không kiêng nể.

直言无讳
zhí yán wú huì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thẳng không kiêng nể

To speak frankly without restraint

直率地说话,无所隐讳。[出处]语出《晏子春秋·外篇上二二》“晏子相景公,其论人也,见贤而进士,不同君所欲;见不善而废之,不辟君所爱;行已而无私,直言而无讳。”[例]臣鉴先征,窃惟今事,是以敢肆狂瞽,~。——《晋书·刘波传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直言无讳 (zhí yán wú huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung