Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直入公堂
Pinyin: zhí rù gōng táng
Meanings: Đi thẳng vào phòng xử án, ám chỉ việc đưa tranh chấp ra tòa, Walking directly into the courtroom, implying taking a dispute to court., 指非常急骤凶猛的风雨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 且, 十, 入, 八, 厶, 土
Chinese meaning: 指非常急骤凶猛的风雨。
Grammar: Thành ngữ, liên quan đến các tình huống pháp lý.
Example: 他们决定直入公堂解决问题。
Example pinyin: tā men jué dìng zhí rù gōng táng jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Họ quyết định đưa vụ việc ra tòa để giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi thẳng vào phòng xử án, ám chỉ việc đưa tranh chấp ra tòa
Nghĩa phụ
English
Walking directly into the courtroom, implying taking a dispute to court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非常急骤凶猛的风雨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế